
Trong quá trình học Tiếng Anh, việc nắm vững và sử dụng thành thạo các phrasal verbs (cụm động từ) sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt, tự nhiên hơn.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ tổng hợp các phrasal verb with Do kèm ý nghĩa và ví dụ cụ thể cùng bài tập thực hành giúp bạn hiểu và sử dụng các cụm động từ với Do một cách chính xác.
Do là một trong những động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh, có khả năng kết hợp với nhiều giới từ hoặc trạng từ khác nhau để tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới.
Các bạn cũng cần lưu ý là một phrasal verb có thể diễn tả nhiều nghĩa khác nhau. Chúng ta cùng lần lượt khám phá ý nghĩa của từng cụm động từ với Do nhé.
Ý nghĩa: Chấm dứt, loại bỏ, xóa bỏ
Ví dụ: The company plans to do away with paper documentation and switch to digital files. (Công ty dự định loại bỏ tài liệu giấy và chuyển sang file kỹ thuật số.)
Ý nghĩa 1: Cài, thắt, kéo khóa
Ví dụ: Could you help me do up the zipper on my dress? (Bạn có thể giúp tôi kéo khóa váy được không?)
Ý nghĩa 2: Trang trí, sửa sang lại
Ví dụ: They spent a lot of money doing up their new house. (Họ đã chi nhiều tiền để trang trí lại ngôi nhà mới.)
Ý nghĩa 3: Gói lại, buộc lại
Ví dụ: She did up the gift with a ribbon. (Cô ấy gói món quà lại bằng một dải ruy băng.)
Ý nghĩa: Sống thiếu, chịu đựng việc không có
Ví dụ: I can't do without my morning coffee. (Tôi không thể thiếu cà phê buổi sáng được.)
Ý nghĩa 1: Làm lại từ đầu
Ví dụ: The teacher asked me to do over my essay because it had too many mistakes. (Giáo viên yêu cầu tôi viết lại bài luận vì có quá nhiều lỗi.)
Ý nghĩa 2: Trang trí lại, sửa sang lại (tương tự Do up)
Ví dụ: They decided to do over the living room with new wallpaper. (Họ quyết định sửa sang lại phòng khách với giấy dán tường mới.)
Ý nghĩa 3: Tấn công ai đó (Anh-Anh, tiếng lóng)
Ví dụ: The gang threatened to do him over if he didn't pay the money. (Băng nhóm đe dọa sẽ đánh anh ta nếu anh ta không trả tiền.)
Ý nghĩa: Cần, muốn có
Ví dụ: He looks exhausted. He could do with a break. (Anh ấy trông kiệt sức. Anh ấy cần một kỳ nghỉ.)
Ý nghĩa 1: Làm kiệt sức
Ví dụ: The long hike really did me in. (Chuyến đi bộ đường dài thực sự làm tôi kiệt sức.)
Ý nghĩa 2: Giết ai đó (không trang trọng)
Ví dụ: The detective suspected that someone had done in the victim. (Thám tử nghi ngờ ai đó đã giết chết nạn nhân.)
Ý nghĩa 3: Bị thương (1 bộ phận nào đó trên cơ thể)
Ví dụ: I really did my knee in while playing football. (Tôi bị chấn thương đầu gối nặng khi chơi bóng đá.)
Ý nghĩa: Làm đẹp, trang trí
Ví dụ: They did out the living room with new furniture. (Họ trang trí lại phòng khách bằng đồ nội thất mới.)
Ý nghĩa 1: Lừa ai mất cái gì
Ví dụ: The scammer did him out of his life savings. (Kẻ lừa đảo đã lừa anh ấy mất khoản tiền tiết kiệm cả đời.)
Ý nghĩa 2: Ngăn cản, không cho ai đó điều gì (thường theo cách không công bằng)
Ví dụ: The company did the employees out of their bonuses. (Công ty đã cắt hết tiền thưởng của nhân viên.)
Ý nghĩa 1: Chăm sóc, lo liệu cho
Ví dụ: She does for her elderly mother every day. (Cô ấy chăm sóc mẹ già mỗi ngày.)
Ý nghĩa 2: Phá hủy, làm hại
Ví dụ: The flood did for all our garden plants. (Trận lũ đã phá hủy tất cả cây cối trong vườn của chúng tôi.)
Để giúp các bạn ghi nhớ các phrasal verb với Do một cách nhanh chóng, IELTS LangGo sẽ gợi ý cho bạn một số phương pháp học thú vị sau:
Các bạn có thể phân loại các nhóm phrasal verbs có nghĩa liên quan đến nhau để dễ nhớ hơn. Ví dụ:
Nhóm Loại bỏ/Kết thúc
Nhóm Trang trí/Sửa chữa
Đây là cách học từ vựng khá quen thuộc và hiệu quả bởi Flashcards giúp củng cố trí nhớ, đặc biệt khi học cụm từ nhiều lần.
Các bạn hãy tạo flashcards với một mặt là cụm động từ (ví dụ: "do away with") và mặt còn lại là nghĩa và ví dụ cụ thể (ví dụ: "Loại bỏ một thứ gì đó không cần thiết").
Các bạn cũng có thể tạo các câu chuyện ngắn sử dụng nhiều phrasal verbs:
Ví dụ:
"Last weekend, I decided to do up my old apartment. First, I had to do away with all the old furniture. The work really did me in, but I couldn't do without my coffee breaks. My friend helped me do out the kitchen."
Để nắm chắc ý nghĩa và cách dùng các cụm động từ với Do, các bạn hãy cùng thực hành làm bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền phrasal verb với Do thích hợp vào chỗ trống (Lưu ý chia động từ phù hợp)
The government plans to _______ the old tax system next year.
Can you help me _______ this package? I can't tie the ribbon properly.
After the accident, she had to _______ her car for several weeks.
We need to _______ the kitchen before the guests arrive.
The new manager wants to _______ the office space to boost productivity.
I can't believe he _______ me _______ my promotion by spreading false rumors.
The hot weather really _______ me _______ yesterday.
She always tries to _______ her friends when they need help.
We should _______ plastic bags to protect the environment.
This old chair needs to be _______ before we can use it again.
After the renovation, they completely _______ their living room with new furniture.
The company was _______ thousands of dollars by a fraudulent contractor.
I can't _______ my morning exercise routine - it's essential for my health.
We need to _______ these old regulations - they're no longer relevant.
The long meeting really _______ everyone _______.
Could you help me _______ my dress? I can't reach the buttons.
She always tries to _______ her elderly neighbors.
We need to _______ the garage before winter comes.
What does this symbol _______ the wifi settings?
I could really _______ a vacation right now.
Đáp án
do away with
do up
do without
do out
do up
did ... out of
did ... in
do for
do away with
done over
did up
done out of
do without
do away with
did ... in
do up
do for
do out
do with
do with
Với những kiến thức và bài tập trên, IELTS LangGo hy vọng bạn đã nắm được ý nghĩa và cách sử dụng các phrasal verb với Do thông dụng nhất.
Các bạn hãy ghi chép lại và áp dụng khi nói học viết Tiếng Anh để có thể sử dụng thành thạo và đúng ngữ cảnh nhé.Bài tập cụm động từ với Do
ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ